- hibara0807
- テキスト(100字)
- 韓国語 ベトナム語
- 400 P
完了
다음 오빠의 여름휴가때 당신을보러 갈거에요 당신이 쉬는날을 미리 빼놓으세요 오빠는 당신이쉬는날 휴가를 잡고 비행기표 예약을할거에요 연락 오빠에게 주세요 goodnight 😊😊😌😊
Lần tới anh sẽ về để gặp em vào kì nghỉ hè của anh. Hãy dành sẵn ngày nghỉ của em nha. Anh sẽ xin nghỉ phép vào ngày nghỉ của em và đặt vé máy bay. Hãy liên lạc cho anh nhé. Chúc em ngủ ngon. Good night 😊😊😌😊