- ^d000003614399
- テキスト(214字)
- 韓国語 ベトナム語
- 1,000 P
完了
장모님 아내가 언제 언니집에갔습니까? 지금 언니집에 있다고 아내가 말했어요? 아내가 언니집에 언제갔는지 왜 집에 오지않는지 아내에게 물어봐주세요 저도 생각이 많습니다 집에서는 이제 정리하라고하고 아내는 집에오지않고 저도 이제는 힘들지만 조금씩 아내를 베트남으로 보낼준비를 할께요 장인어른 장모님께서 이제까지 저에게 말하셔서 참고있었지만 이제는 저도 모르겠어요 이혼서류는 준비하겠습니다
Mẹ vợ ơi. Vợ con đến nhà chị hồi nào? Vợ con đã nói là đang ở nhà chị hả? Mẹ hãy hỏi vợ con là đến nhà chị hồi nào và lý do tại sao không về nhà nhe. Con cũng đang suy nghĩ nhiều. Ở nhà con nói con phải chia tay Vợ con thì không về nhà. Dù khó khăn nhưng con sẽ chuẩn bị từng chút để cho vợ con về Việt Nam. Vì bố mẹ vợ đã nói với con nên con đã chịu đựng nhưng bây giờ con không biết nữa. Con sẽ chuẩn bị hồ sơ lý hôn.
mẹ vợ ơi vợ con đã đi tới nhà chị gái khi nào thế ạ? vợ con nói bây giờ đang ở nhà chị gái à? Mẹ hãy hỏi vợ giúp con là vợ đã đi tới nhà chị gái khi nào và tại sao không về nhà nhé Con cũng có rất nhiều suy nghĩ Gia đình con nói bây giờ hãy lo chấm dứt đi và vợ cũng không về nhà, con bây giờ cũng mệt mỏi lắm nhưng mà con cũng sẽ chuẩn bị dần dần để cho vợ về Việt Nam Bởi vì bố mẹ vợ nói nên con đã nhẫn nhịn tới tận bây giờ nhưng mà bây giờ con cũng không biết nữa Con sẽ chuẩn bị hồ sơ ly hôn